|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán chưa
![](img/dict/02C013DD.png) | [chán chưa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | How annoying! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chán chưa! Xe lại xẹp lốp! | | How annoying! The bike's got a flat tyre! |
How annoying! Chán chưa! Xe lại xẹp lốp! How annoying! The bike's got a flat tyre!
|
|
|
|